bồng bột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng bột+ adj
- Ebullient
- tình cảm còn bồng bột
there is still an ebullient quality in his feelings
- chí bồng bột của tuổi trẻ
the ebullient nature of youth
- tình cảm còn bồng bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng bột"
Lượt xem: 657